Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh - Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh có địa chỉ tại Số 151/12 ấp Phú An A, Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 1501062087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501062087

Ngày cấp 06-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 151/12 ấp Phú An A, Xã Long An, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501062087 / 06-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501062087, Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Cường Thịnh, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Long An, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
38 Bán buôn cao su 46694
39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
47 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
48 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300