Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits

Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits

Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits - Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits có địa chỉ tại Số 23A/13 ấp Tân An, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 1501077911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501077911

Ngày cấp 03-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23A/13 ấp Tân An, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501077911 / 03-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Minh Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501077911, Công Ty TNHH Sx Tm Và Dv Global Fruits, Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Xã Tân Hạnh, Phan Minh Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
100 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
101 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
102 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
103 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
104 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
105 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
106 In ấn 18110
107 Dịch vụ liên quan đến in 18120
108 Sao chép bản ghi các loại 18200
109 Sản xuất than cốc 19100
110 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
111 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
112 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
113 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
114 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
115 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
116 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
117 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
118 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
119 Sản xuất mực in 20222
120 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
121 Sản xuất mỹ phẩm 20231
122 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
123 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
124 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
125 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
126 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
127 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
128 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
129 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
130 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
131 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
132 Thu gom rác thải độc hại 3812
133 Thu gom rác thải y tế 38121
134 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
188 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
189 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
190 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
191 Bán buôn cao su 46694
192 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
193 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
194 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
195 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
196 Bán buôn tổng hợp 46900
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
208 Vận tải hành khách hàng không 51100
209 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
216 Bốc xếp hàng hóa 5224
217 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
218 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
219 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
220 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
221 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
223 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
224 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
225 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
226 Bưu chính 53100
227 Chuyển phát 53200
228 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
229 Khách sạn 55101
230 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
231 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
232 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
233 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
234 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
235 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
236 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
237 Dịch vụ ăn uống khác 56290
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
239 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
241 Xuất bản sách 58110
242 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
243 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
244 Hoạt động xuất bản khác 58190
245 Xuất bản phần mềm 58200
246 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
247 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
248 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
249 Hoạt động thú y 75000