Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long - Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long có địa chỉ tại Tổ 2, ấp Tân Hòa, Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 1501079718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501079718

Ngày cấp 30-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp Tân Hòa, Xã Hòa Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501079718 / 30-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501079718, Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thành Đạt Vĩnh Long, Vĩnh Long, Huyện Trà Ôn, Xã Hòa Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210