Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fuseiko

Fuseiko Company Limited

Công Ty TNHH Fuseiko - Fuseiko Company Limited có địa chỉ tại Số 90 đường Phạm Thái Bường, khóm 1, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 1501126830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1501126830

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fuseiko

Tên giao dịch

Fuseiko Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 90 đường Phạm Thái Bường, khóm 1, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1501126830 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1501126830, Fuseiko Company Limited, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 4, Nguyễn Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
4 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
48 Hoạt động sản xuất phim video 59112
49 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
50 Hoạt động hậu kỳ 59120
51 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Hoạt động kiến trúc 71101
54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Dịch vụ điều tra 80300
73 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
78 Giáo dục nghề nghiệp 8532
79 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
80 Dạy nghề 85322
81 Đào tạo cao đẳng 85410
82 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
83 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
84 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
85 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
86 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600