Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Công Thành 2

Doanh Nghiệp TN Công Thành 2 có địa chỉ tại Tổ 13, Khóm Long Châu - Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1600148948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600148948

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Công Thành 2

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 0763822640 / 0763532211
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Khóm Long Châu - Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763822640 / 0763532211
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13, Khóm Long Châu - Phường Long Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1600148948 / 14-01-1995 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-1998
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/1980 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13, khóm Long Châu-Phường Long Châu-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Ngọc Đổi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600148948, 0763822640, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Phường Long Châu, Huỳnh Thị Hà, Dương Ngọc Đổi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669