Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Minh Phát

Doanh Nghiệp TN Minh Phát có địa chỉ tại Tỉnh lộ 953, ấp Phú Hữu 1 - Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1600152831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600152831

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Minh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 0763824390 /
Địa chỉ trụ sở

Tỉnh lộ 953, ấp Phú Hữu 1 - Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763824390 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tỉnh lộ 953, ấp Phú Hữu 1 - Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp 007640.GPTLDN-01 / 10-04-1993 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh An Giang
GPKD/Ngày cấp 1600152831 / 04-02-1994 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cù Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tỉnh lộ 953, ấp Phú Hữu 1-Xã Lê Chánh-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Cù Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thanh Nhã

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600152831, 0763824390, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Xã Lê Chánh, Cù Văn Hùng, Trần Thanh Nhã

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610