Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trung Hòa

DNTN Trung Hoà

Doanh Nghiệp TN Trung Hòa - DNTN Trung Hoà có địa chỉ tại Số 76 Louis Pasteur - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang. Mã số thuế 1600159629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600159629

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trung Hòa

Tên giao dịch

DNTN Trung Hoà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc Điện thoại / Fax 0763866491 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 Louis Pasteur - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763866491 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 Louis Pasteur - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang
QĐTL/Ngày cấp 002253 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh An Giang
GPKD/Ngày cấp 1600159629 / 28-08-1993 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 97 Thượng Đăng Lễ-Phường Châu Phú A-Thành phố Châu Đốc-An Giang

Tên giám đốc

Phan Văn Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600159629, 0763866491, DNTN Trung Hoà, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Phường Châu Phú A, Phan Văn Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649