Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tân Thuận

Doanh Nghiệp TN Tân Thuận có địa chỉ tại tổ 7, ấp Long Thạnh - Huyện Phú Tân - An Giang. Mã số thuế 1600166961 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600166961

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tân Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 076822256 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 7, ấp Long Thạnh - Huyện Phú Tân - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076822799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 7, ấp Long Thạnh - - Huyện Phú Tân - An Giang
QĐTL/Ngày cấp 7389 / 07-05-1994 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh AG
GPKD/Ngày cấp 1600166961 / 05-02-1993 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-1998
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Kết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 180, Lê Văn Duyệt-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Kết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Nguyễn Xuân Đài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600166961, 076822256, An Giang, Huyện Phú Tân, Trần Văn Kết, Võ Nguyễn Xuân Đài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933