Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nguyễn Danh

DNTN NGUYễN DANH

Doanh Nghiệp TN Nguyễn Danh - DNTN NGUYễN DANH có địa chỉ tại Số 138/39 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600170774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600170774

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nguyễn Danh

Tên giao dịch

DNTN NGUYễN DANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0763856715 /
Địa chỉ trụ sở

Số 138/39 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763856715 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 138/39 Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1600170774 / 18-09-1998 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 138/39 Trần Hưng Đạo-Phường Mỹ Bình-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Văn Tạo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600170774, 0763856715, DNTN NGUYễN DANH, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Bình, Nguyễn Văn Danh, Phan Văn Tạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120