XN Chế Biến KD Lương Thực & Nông Sản Xuất Khẩu đông Thạnh có địa chỉ tại ấp Đông Thạnh Xã Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600229273-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600229273-001 |
Ngày cấp | 23-02-1999 | Ngày đóng MST | 26-12-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | XN Chế Biến KD Lương Thực & Nông Sản Xuất Khẩu đông Thạnh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | 076.831118 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | ấp Đông Thạnh Xã Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076.831118 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Đông Thạnh Xã Mỹ Thạnh - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 23 / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 101298 / 28-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng Tài kinh tế AG | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/19/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 83 | Tổng số lao động | 83 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | đỗ Xuân Nghiệp |
Địa chỉ | 25 Phan đình Phùng | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Kim Phượng |
Địa chỉ | Tập Thể CTY | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600229273-001, 101298, 076.831118, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Xã Mỹ Thạnh, đỗ Xuân Nghiệp, Nguyễn Kim Phượng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273-001 | Công ty Lương thực tỉnh An giang | 06 Nguyễn Du, Mỹ Bình |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273-001 | Kho Cảng Mỹ Thới | Mỹ Thạnh |
| 2 | 1600229273-001 | Kho đức Huy | Xó Trung An |
| 3 | 1600229273-001 | Kho Bỡnh Thạnh | TT Phỳ Mỹ. |
| 4 | 1600229273-001 | Kho Kiến An | ấp thị I |
| 5 | 1600229273-001 | Kho Súc Chột | Xó Long Kiến |