XN Dịch Vụ Kinh Doanh Phân Bón & Chế Biến LThực XK Mỹ Luông có địa chỉ tại Huỳnh Văn Hay Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600229273-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1600229273-004 |
Ngày cấp | 23-02-1999 | Ngày đóng MST | 26-12-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | XN Dịch Vụ Kinh Doanh Phân Bón & Chế Biến LThực XK Mỹ Luông |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | 076.842553 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Huỳnh Văn Hay Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076.842553 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Huỳnh Văn Hay Phường Mỹ Long - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 057 / | C.Q ra quyết định | Cty Lương Thực | ||||
GPKD/Ngày cấp | 101298 / 28-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng Tài kinh tế AG | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-02-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/20/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 47 | Tổng số lao động | 47 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Đức |
Địa chỉ | 1015 Trần Hưng đạo | ||||
Kế toán trưởng | đỗ Trí Nghĩa |
Địa chỉ | 18/8B Trần Hưng Đạo | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1600229273-004, 101298, 076.842553, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Long, Nguyễn Minh Đức, đỗ Trí Nghĩa
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600229273-004 | Công ty Lương thực tỉnh An giang | 06 Nguyễn Du, Mỹ Bình |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600229273-004 | Nhà Mỏy Mỹ Luụng | Xó Mỹ Luụng |
2 | 1600229273-004 | Nhà Mỏy Thoại Sơn | TT Nỳi Sập |
3 | 1600229273-004 | Kho Uy Phỏt | Xó Tõn Kiờn |
4 | 1600229273-004 | Kho Bỡnh Điền | Xó Tõn Tỳc |
5 | 1600229273-004 | Kho Phỳ Bỡnh | Xó Phỳ Bỡnh |