Công ty Lương thực tỉnh An giang - ANGIFOOD COMPANY có địa chỉ tại 06 Nguyễn Du, Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600229273 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600229273 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Lương thực tỉnh An giang |
Tên giao dịch | ANGIFOOD COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | 076.954204 / 076.954202 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 06 Nguyễn Du, Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076.954204 / 076.954202 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 06 Nguyễn Du, Mỹ Bình - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 527 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh An Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 101298. / 28-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng Tài Kinh Tế An Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/28/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 36 | Tổng số lao động | 36 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-132-190-191 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Dương Tuấn Kiệt |
Địa chỉ | Phường Mỹ Xuyên | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Văn Hải |
Địa chỉ | Phường Bình Đức | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600229273, 101298., 076.954204, ANGIFOOD COMPANY, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Dương Tuấn Kiệt, Ngô Văn Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273 | Tổng công ty lương thực Miền Nam | 42 Chu Mạnh trinh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273 | Xí Nghiệp Đông Thạnh | Xã Mỹ Thạnh |
| 2 | 1600229273 | Xí Nghiệp Tân Phú | Vĩnh Thạnh Trung |
| 3 | 1600229273 | Xí Nghiệp Long Xuyên | Bình Đức |
| 4 | 1600229273 | Xí Nghiệp Mỹ Luông | 45 Nguyễn Văn Cưng |
| 5 | 1600229273 | Xí Nghiệp bao bì | Mỹ Xuyên |
| 6 | 1600229273 | Xí Nghiệp xay xát | Mỹ Bình |
| 7 | 1600229273 | Xí Nghiệp xây dựng | 26/20 Mỹ Thới |
| 8 | 1600229273 | Xí Nghiệp Vận Tải | Mỹ Thạnh |
| 9 | 1600229273 | Chi nhánh TPHCM | 132 Nguyễn Cư Trinh |
| 10 | 1600229273 | Xí Nghiệp Dịch vụ Phân Bón & Kinh doanh lương Thực nội địa | 26/20 Quốc Lộ 91 |
| 11 | 1600229273 | Nhà Máy An Giang 8 | ấp Long Châu Xã Long An |
| 12 | 1600229273 | Nhà Máy An Giang 9 | ấp Phú Hoà Xã Bình Hoà |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273 | Xí Nghiệp Đông Thạnh | Xã Mỹ Thạnh |
| 2 | 1600229273 | Xí Nghiệp Tân Phú | Vĩnh Thạnh Trung |
| 3 | 1600229273 | Xí Nghiệp Long Xuyên | Bình Đức |
| 4 | 1600229273 | Xí Nghiệp Mỹ Luông | 45 Nguyễn Văn Cưng |
| 5 | 1600229273 | Xí Nghiệp bao bì | Mỹ Xuyên |
| 6 | 1600229273 | Xí Nghiệp xay xát | Mỹ Bình |
| 7 | 1600229273 | Xí Nghiệp xây dựng | 26/20 Mỹ Thới |
| 8 | 1600229273 | Xí Nghiệp Vận Tải | Mỹ Thạnh |
| 9 | 1600229273 | Chi nhánh TPHCM | 132 Nguyễn Cư Trinh |
| 10 | 1600229273 | Xí Nghiệp Dịch vụ Phân Bón & Kinh doanh lương Thực nội địa | 26/20 Quốc Lộ 91 |
| 11 | 1600229273 | Nhà Máy An Giang 8 | ấp Long Châu Xã Long An |
| 12 | 1600229273 | Nhà Máy An Giang 9 | ấp Phú Hoà Xã Bình Hoà |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600229273 | Kho An Giang 4 | Đụng Thạnh Mỹ Thạnh |
| 2 | 1600229273 | Kho ễ Long Vĩ | ễ Long Vĩ |
| 3 | 1600229273 | Nhà mỏy An Giang 2 | Bỡnh Đức |
| 4 | 1600229273 | Nhà mỏy An Giang 3 | Bỡnh Đức |
| 5 | 1600229273 | Kho Phỳ Bỡnh | xó Phỳ Bỡnh |
| 6 | 1600229273 | Phõn xưởng bao bỡ | Mỹ Xuyờn |
| 7 | 1600229273 | Nhà Mỏy An Giang 10 | Mỹ Thới |
| 8 | 1600229273 | Trạm thu mua Cỏi Sắn | Mỹ Thạnh |