Phòng Giáo dục huyện Chợ Mới có địa chỉ tại 31 Nguyễn Huệ, TTChợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang. Mã số thuế 1600366103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600366103 |
Ngày cấp | 31-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục huyện Chợ Mới |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới | Điện thoại / Fax | 883262 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 31 Nguyễn Huệ, TTChợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 883262 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 31 Nguyễn Huệ, TT Chợ Mới - - Huyện Chợ Mới - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 0028 / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-10-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-493 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Ngọc Thạc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Thái Quốc Tín |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600366103, 883262, An Giang, Huyện Chợ Mới, Lê Ngọc Thạc, Thái Quốc Tín
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600366103 | Nhà Trẻ Chợ mới | Thị Trấn Chợ Mới |
| 2 | 1600366103 | Nhà trẻ mỹ luông | Thị Tứ Mỹ luông |
| 3 | 1600366103 | Mẫu Giáo Thị Trấn | Thị Trấn Chợ Mới |
| 4 | 1600366103 | Mẫu giáo Long điền A | xã long điền A |
| 5 | 1600366103 | Trường Mẫu giáo Long Điền B | xã Long Điền B |
| 6 | 1600366103 | Trường Mẫu giáo Mỹ An | ấp Mỹ An, xã Mỹ An |
| 7 | 1600366103 | Mẫu giáo hội an | xã hội an |
| 8 | 1600366103 | Mẫu giáo Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 9 | 1600366103 | Mẫu giáo mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 10 | 1600366103 | Mẫu giáo Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 11 | 1600366103 | Mẫu giáo Kiến An | xã kiến An |
| 12 | 1600366103 | Mẫu giáo kiến thành | xã kiến thà nh |
| 13 | 1600366103 | Mẫu giáo mỹ hội đông | xã mỹ hội đông |
| 14 | 1600366103 | Mẫu giáo Nhơn mỹ | xã nhơn mỹ |
| 15 | 1600366103 | Mẫu giáo Long Giang | xã long giang |
| 16 | 1600366103 | Mẫu giáo Hoà Bình | xã hoà Bình |
| 17 | 1600366103 | Mẫu giáo Hoà An | xã hoà An |
| 18 | 1600366103 | Tiểu Học Thị Trấn | Thị trấn chợ mới |
| 19 | 1600366103 | Tiểu Học phù đổng | xã long điền A |
| 20 | 1600366103 | Tiểu Học Triệu Thị Trinh | xã long điền A |
| 21 | 1600366103 | Tiểu Học Trần hưng Đạo | xã long điền A |
| 22 | 1600366103 | Tiểu Học Nguyễn Văn Trổi | xã long điền B |
| 23 | 1600366103 | Tiểu Học Lê Hồng Phong | xã long điền B |
| 24 | 1600366103 | Tiểu Học Quang Trung | xã long điền B |
| 25 | 1600366103 | Tiểu Học A Mỹ Luông | xã mỹ luông |
| 26 | 1600366103 | Tiểu Học B Mỹ Luông | xã mỹ luông |
| 27 | 1600366103 | Tiểu Học C Mỹ luông | xã mỹ luông |
| 28 | 1600366103 | Tiểu Học Đ mỹ luông | xã mỹ luông |
| 29 | 1600366103 | Tiểu Học A Hội An | xã hội An |
| 30 | 1600366103 | Tiểu Học B Hội An | xã hội An |
| 31 | 1600366103 | Tiểu Học C Hội An | xã hội An |
| 32 | 1600366103 | Tiểu Học A bình Phước xuân | xã bình phước xuân |
| 33 | 1600366103 | Tiểu Học B Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 34 | 1600366103 | Tiểu Học C Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 35 | 1600366103 | Tiểu Học A mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 36 | 1600366103 | Tiểu Học B mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 37 | 1600366103 | Tiểu Học C mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 38 | 1600366103 | Tiểu Học A Tấn Mỹ | xã tấn mỹ |
| 39 | 1600366103 | Tiểu Học B Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 40 | 1600366103 | Tiểu Học C Tấn mỹ | xã Tấn mỹ |
| 41 | 1600366103 | Tiểu Học D Tấn Mỹ | xã tấn mỹ |
| 42 | 1600366103 | Tiểu Học E Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 43 | 1600366103 | Tiểu Học A Kiến An | xã kiến An |
| 44 | 1600366103 | Tiểu Học B kiến An | xã kiến An |
| 45 | 1600366103 | Tiểu Học C Kiến An | xã kiến An |
| 46 | 1600366103 | Tiểu Học D kiến An | xã kiến An |
| 47 | 1600366103 | Tiểu Học E kiến An | xã kiến An |
| 48 | 1600366103 | Tiểu Học A Kiến Thành | xã kiến Thành |
| 49 | 1600366103 | Tiểu Học B Kiến Thành | xã kiến thành |
| 50 | 1600366103 | Tiểu Học C Kiến thành | xã kiến thành |
| 51 | 1600366103 | Tiểu Học Đ kiến Thành | xã kiến thành |
| 52 | 1600366103 | Tiểu Học A Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 53 | 1600366103 | Tiểu Học B Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 54 | 1600366103 | Tiểu Học C Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 55 | 1600366103 | Tiểu Học A Nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 56 | 1600366103 | Tiểu Học B nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 57 | 1600366103 | Tiểu Học C Nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 58 | 1600366103 | Tiểu Học A Long Giang | xã long giang |
| 59 | 1600366103 | Tiểu Học B Long Giang | xã long giang |
| 60 | 1600366103 | Tiểu Học A Long Kiến | xã long kiến |
| 61 | 1600366103 | Tiểu Học B long kiến | xã long kiến |
| 62 | 1600366103 | Tiểu Học C long Giang | xã long giang |
| 63 | 1600366103 | Tiểu Học A An Thạnh Trung | xã An Thạnh Trung |
| 64 | 1600366103 | Tiểu Học B An Thạnh TRung | Xã An Thạnh Trung |
| 65 | 1600366103 | Tiểu Học C An Thạnh Trung | Txã An Thạnh Trung |
| 66 | 1600366103 | Tiểu Học A Hoà Bình | xã hòa bình |
| 67 | 1600366103 | Tiểu Học B Hoà Bình | xã hoà Bình |
| 68 | 1600366103 | Tiểu Học A Hoà An | xã hoà An |
| 69 | 1600366103 | Tiểu Học B hoà An | xã hoà An |
| 70 | 1600366103 | Tiểu Học C hoà An | xã hoà An |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600366103 | Nhà Trẻ Chợ mới | Thị Trấn Chợ Mới |
| 2 | 1600366103 | Nhà trẻ mỹ luông | Thị Tứ Mỹ luông |
| 3 | 1600366103 | Mẫu Giáo Thị Trấn | Thị Trấn Chợ Mới |
| 4 | 1600366103 | Mẫu giáo Long điền A | xã long điền A |
| 5 | 1600366103 | Trường Mẫu giáo Long Điền B | xã Long Điền B |
| 6 | 1600366103 | Trường Mẫu giáo Mỹ An | ấp Mỹ An, xã Mỹ An |
| 7 | 1600366103 | Mẫu giáo hội an | xã hội an |
| 8 | 1600366103 | Mẫu giáo Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 9 | 1600366103 | Mẫu giáo mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 10 | 1600366103 | Mẫu giáo Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 11 | 1600366103 | Mẫu giáo Kiến An | xã kiến An |
| 12 | 1600366103 | Mẫu giáo kiến thành | xã kiến thà nh |
| 13 | 1600366103 | Mẫu giáo mỹ hội đông | xã mỹ hội đông |
| 14 | 1600366103 | Mẫu giáo Nhơn mỹ | xã nhơn mỹ |
| 15 | 1600366103 | Mẫu giáo Long Giang | xã long giang |
| 16 | 1600366103 | Mẫu giáo Hoà Bình | xã hoà Bình |
| 17 | 1600366103 | Mẫu giáo Hoà An | xã hoà An |
| 18 | 1600366103 | Tiểu Học Thị Trấn | Thị trấn chợ mới |
| 19 | 1600366103 | Tiểu Học phù đổng | xã long điền A |
| 20 | 1600366103 | Tiểu Học Triệu Thị Trinh | xã long điền A |
| 21 | 1600366103 | Tiểu Học Trần hưng Đạo | xã long điền A |
| 22 | 1600366103 | Tiểu Học Nguyễn Văn Trổi | xã long điền B |
| 23 | 1600366103 | Tiểu Học Lê Hồng Phong | xã long điền B |
| 24 | 1600366103 | Tiểu Học Quang Trung | xã long điền B |
| 25 | 1600366103 | Tiểu Học A Mỹ Luông | xã mỹ luông |
| 26 | 1600366103 | Tiểu Học B Mỹ Luông | xã mỹ luông |
| 27 | 1600366103 | Tiểu Học C Mỹ luông | xã mỹ luông |
| 28 | 1600366103 | Tiểu Học Đ mỹ luông | xã mỹ luông |
| 29 | 1600366103 | Tiểu Học A Hội An | xã hội An |
| 30 | 1600366103 | Tiểu Học B Hội An | xã hội An |
| 31 | 1600366103 | Tiểu Học C Hội An | xã hội An |
| 32 | 1600366103 | Tiểu Học A bình Phước xuân | xã bình phước xuân |
| 33 | 1600366103 | Tiểu Học B Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 34 | 1600366103 | Tiểu Học C Bình phước xuân | xã bình phước xuân |
| 35 | 1600366103 | Tiểu Học A mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 36 | 1600366103 | Tiểu Học B mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 37 | 1600366103 | Tiểu Học C mỹ hiệp | xã mỹ hiệp |
| 38 | 1600366103 | Tiểu Học A Tấn Mỹ | xã tấn mỹ |
| 39 | 1600366103 | Tiểu Học B Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 40 | 1600366103 | Tiểu Học C Tấn mỹ | xã Tấn mỹ |
| 41 | 1600366103 | Tiểu Học D Tấn Mỹ | xã tấn mỹ |
| 42 | 1600366103 | Tiểu Học E Tấn mỹ | xã tấn mỹ |
| 43 | 1600366103 | Tiểu Học A Kiến An | xã kiến An |
| 44 | 1600366103 | Tiểu Học B kiến An | xã kiến An |
| 45 | 1600366103 | Tiểu Học C Kiến An | xã kiến An |
| 46 | 1600366103 | Tiểu Học D kiến An | xã kiến An |
| 47 | 1600366103 | Tiểu Học E kiến An | xã kiến An |
| 48 | 1600366103 | Tiểu Học A Kiến Thành | xã kiến Thành |
| 49 | 1600366103 | Tiểu Học B Kiến Thành | xã kiến thành |
| 50 | 1600366103 | Tiểu Học C Kiến thành | xã kiến thành |
| 51 | 1600366103 | Tiểu Học Đ kiến Thành | xã kiến thành |
| 52 | 1600366103 | Tiểu Học A Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 53 | 1600366103 | Tiểu Học B Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 54 | 1600366103 | Tiểu Học C Mỹ hội Đông | xã mỹ hội đông |
| 55 | 1600366103 | Tiểu Học A Nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 56 | 1600366103 | Tiểu Học B nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 57 | 1600366103 | Tiểu Học C Nhơn Mỹ | xã nhơn mỹ |
| 58 | 1600366103 | Tiểu Học A Long Giang | xã long giang |
| 59 | 1600366103 | Tiểu Học B Long Giang | xã long giang |
| 60 | 1600366103 | Tiểu Học A Long Kiến | xã long kiến |
| 61 | 1600366103 | Tiểu Học B long kiến | xã long kiến |
| 62 | 1600366103 | Tiểu Học C long Giang | xã long giang |
| 63 | 1600366103 | Tiểu Học A An Thạnh Trung | xã An Thạnh Trung |
| 64 | 1600366103 | Tiểu Học B An Thạnh TRung | Xã An Thạnh Trung |
| 65 | 1600366103 | Tiểu Học C An Thạnh Trung | Txã An Thạnh Trung |
| 66 | 1600366103 | Tiểu Học A Hoà Bình | xã hòa bình |
| 67 | 1600366103 | Tiểu Học B Hoà Bình | xã hoà Bình |
| 68 | 1600366103 | Tiểu Học A Hoà An | xã hoà An |
| 69 | 1600366103 | Tiểu Học B hoà An | xã hoà An |
| 70 | 1600366103 | Tiểu Học C hoà An | xã hoà An |