Phòng Giáo dục huyện Tri Tôn có địa chỉ tại Số 120 Đường Trần Hưng Đạo, TT Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1600369577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600369577 |
Ngày cấp | 28-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục huyện Tri Tôn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn | Điện thoại / Fax | 076874268 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 120 Đường Trần Hưng Đạo, TT Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 874268 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 120 Đường Trần Hưng Đạo, TT Tri Tôn - - Huyện Tri Tôn - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 363 / | C.Q ra quyết định | Sở Giáo Dục - Đào Tạo An Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-10-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | tttt-Huyện Tri Tôn-An Giang |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Đê |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Ngô Thị Kim Hoàng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600369577, 076874268, An Giang, Huyện Tri Tôn, Nguyễn Văn Đê, Ngô Thị Kim Hoàng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600369577 | Trường PTTH Nguyễn Trung Trực | Thị Trấn Tri Tôn |
| 2 | 1600369577 | Trường PTTH Bán Công Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 3 | 1600369577 | Trường PTTH Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 4 | 1600369577 | Trường THCS Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 5 | 1600369577 | Trường THCS Lương Phi | xã Lương Phi |
| 6 | 1600369577 | Trường THCS Cô Tô | xã Cô Tô |
| 7 | 1600369577 | Trường THCS Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 8 | 1600369577 | Trường THCS Lạc Quới | xã Lạc Quới |
| 9 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 10 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 11 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 12 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 13 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 14 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 15 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 16 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 17 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 18 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Lương Phi | xã Lương Phi |
| 19 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Lương Phi | xã Lương Phi |
| 20 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Lương Phi | xã Lương Phi |
| 21 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 22 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 23 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 24 | 1600369577 | Trường Tiểu Học D Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 25 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Cô Tô | xã Cô Tô |
| 26 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Cô Tô | xã Cô Tô |
| 27 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A ô Lâm | xã ô Lâm |
| 28 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B ô Lâm | xã ô Lâm |
| 29 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tân Tuyến | xã Tân Tuyến |
| 30 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tân Tuyến | xã Tân Tuyến |
| 31 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 32 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 33 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lê Trì | xã Lê Trì |
| 34 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lạc Quới | xã Lạc Quới |
| 35 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Gia | xã Vĩnh Gia |
| 36 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Gia | xã Vĩnh Gia |
| 37 | 1600369577 | Trường Tiểu Học An Tức | xã An Tức |
| 38 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Núi Tô | xã Núi Tô |
| 39 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lương An Trà | xã Lương An Trà |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600369577 | Trường PTTH Nguyễn Trung Trực | Thị Trấn Tri Tôn |
| 2 | 1600369577 | Trường PTTH Bán Công Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 3 | 1600369577 | Trường PTTH Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 4 | 1600369577 | Trường THCS Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 5 | 1600369577 | Trường THCS Lương Phi | xã Lương Phi |
| 6 | 1600369577 | Trường THCS Cô Tô | xã Cô Tô |
| 7 | 1600369577 | Trường THCS Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 8 | 1600369577 | Trường THCS Lạc Quới | xã Lạc Quới |
| 9 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 10 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 11 | 1600369577 | Trường Mẫu Giáo Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 12 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 13 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 14 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Tri Tôn | Thị Trấn Tri Tôn |
| 15 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 16 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 17 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Châu Lăng | xã Châu Lăng |
| 18 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Lương Phi | xã Lương Phi |
| 19 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Lương Phi | xã Lương Phi |
| 20 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Lương Phi | xã Lương Phi |
| 21 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 22 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 23 | 1600369577 | Trường Tiểu Học C Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 24 | 1600369577 | Trường Tiểu Học D Ba Chúc | xã Ba Chúc |
| 25 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Cô Tô | xã Cô Tô |
| 26 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Cô Tô | xã Cô Tô |
| 27 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A ô Lâm | xã ô Lâm |
| 28 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B ô Lâm | xã ô Lâm |
| 29 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tân Tuyến | xã Tân Tuyến |
| 30 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tân Tuyến | xã Tân Tuyến |
| 31 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 32 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Tà Đảnh | xã Tà Đảnh |
| 33 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lê Trì | xã Lê Trì |
| 34 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lạc Quới | xã Lạc Quới |
| 35 | 1600369577 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Gia | xã Vĩnh Gia |
| 36 | 1600369577 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Gia | xã Vĩnh Gia |
| 37 | 1600369577 | Trường Tiểu Học An Tức | xã An Tức |
| 38 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Núi Tô | xã Núi Tô |
| 39 | 1600369577 | Trường Tiểu Học Lương An Trà | xã Lương An Trà |