Phòng Giáo dục huyện Thoại Sơn có địa chỉ tại ấp Đông Sơn 2, TT Núi sập - Huyện Thoại Sơn - An Giang. Mã số thuế 1600373710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thoại Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600373710 |
Ngày cấp | 18-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục huyện Thoại Sơn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Thoại Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | ấp Đông Sơn 2, TT Núi sập - Huyện Thoại Sơn - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Đông Sơn 2, TT Núi sập - - Huyện Thoại Sơn - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 106 / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 18 | Tổng số lao động | 18 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-493 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Linh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Quyền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600373710, An Giang, Huyện Thoại Sơn, Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Hữu Quyền
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Định Mỹ | Mỹ Thành, Định Mỹ |
| 2 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Định Mỹ | Phú Hữu, Định Mỹ |
| 3 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Định Thành | Hòa Thành, Định Thành |
| 4 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Định Thành | Hòa Tân, Định Thành |
| 5 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Định Thành | Hòa Thới, Định Thành |
| 6 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Mỹ Phú Đông | Tân Mỹ, Mỹ Phú Đông |
| 7 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Mỹ Phú Đông | Mỹ Phú Đông |
| 8 | 1600373710 | Nhà Trẻ Lâm Thanh Hồng | Đông Sơn II, TT Núi Sập |
| 9 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo Núi Sập | Bắc Sơn, TT Núi Sập |
| 10 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn II, TT Núi Sập |
| 11 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn I, TT Núi Sập |
| 12 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn I, TT Núi Sập |
| 13 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo TT Phú Hòa | Phú Hữu |
| 14 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Phú Hòa | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 15 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Phú Hòa | Hòa Đông, Phú Hòa |
| 16 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Phú Hòa | Hòa Tây B, Phú Hòa |
| 17 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Phú Hòa | Kinh Đào, Phú Hòa |
| 18 | 1600373710 | Trường Tiểu Học E Phú Hòa | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 19 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Tây Phú | Phú Bình, Tây Phú |
| 20 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Tây Phú | Phú Hòa, Tây Phú |
| 21 | 1600373710 | Trường Tiểu học C Tây Phú | Phú An, Tây Phú |
| 22 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Thoại Giang | Tây Bình, Thoại Giang |
| 23 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Thoại Giang | Bình Thành, Thoại Giang |
| 24 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Thoại Giang | Trung Bình, Thoại Giang |
| 25 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Thoại Giang | Nam Huề, Thoại Giang |
| 26 | 1600373710 | Trường Tiểu Học E Thoại Giang | Bình Thành, Thoại Giang |
| 27 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Chánh | Đông An, Vĩnh Chánh |
| 28 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Chánh | Đông An, Vĩnh Chánh |
| 29 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Chánh | Tây Bình B, Vĩnh Chánh |
| 30 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Chánh | Vĩnh Chánh |
| 31 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Khánh | Vĩnh lợi, Vĩnh Khánh |
| 32 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Khánh | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Khánh |
| 33 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Khánh | Vĩnh Thắng, Vĩnh khánh |
| 34 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Phú | Trung Phú II, Vĩnh Phú |
| 35 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Phú | Trung Phú III, Vĩnh Phú |
| 36 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Trạch | Tây Bình I, Vĩnh Trạch |
| 37 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Trạch | Tây Bình, Vĩnh Trạch |
| 38 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Trạch | Vĩnh Đông, Vĩnh Trạch |
| 39 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vọng Đông | Vọng Đông |
| 40 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vọng Đông | Sơn Hòa, Vọng Đông |
| 41 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vọng Đông | Vọng Đông |
| 42 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Vọng Đông | Sơn Hiệp, Vọng Đông |
| 43 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vọng Thê | Tân Hiệp A, Vọng Thê |
| 44 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vọng Thê | Tân Đông, Vọng Thê |
| 45 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vọng Thê | Vọng Thê |
| 46 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Vọng Thê | Trung Sơn, Vọng Thê |
| 47 | 1600373710 | Trường PTTH Bán Công Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 48 | 1600373710 | Trường THCS Định Mỹ | Mỹ Thành, Định Mỹ |
| 49 | 1600373710 | Trường Trung Học Nguyễn Khuyến | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 50 | 1600373710 | Trường THCS Tây Phú | Tây Phú |
| 51 | 1600373710 | Trường THCS Vĩnh Khánh | Vĩnh Lợi, Vĩnh Khánh |
| 52 | 1600373710 | Trường THCS Vĩnh Trạch | Tây Bình, Vĩnh Trạch |
| 53 | 1600373710 | Trường THCS Vọng Đông | Vọng Đông |
| 54 | 1600373710 | Trường Trung học Cơ sở Nguyễn Công Trứ | ấp Tân Đông |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Định Mỹ | Mỹ Thành, Định Mỹ |
| 2 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Định Mỹ | Phú Hữu, Định Mỹ |
| 3 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Định Thành | Hòa Thành, Định Thành |
| 4 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Định Thành | Hòa Tân, Định Thành |
| 5 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Định Thành | Hòa Thới, Định Thành |
| 6 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Mỹ Phú Đông | Tân Mỹ, Mỹ Phú Đông |
| 7 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Mỹ Phú Đông | Mỹ Phú Đông |
| 8 | 1600373710 | Nhà Trẻ Lâm Thanh Hồng | Đông Sơn II, TT Núi Sập |
| 9 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo Núi Sập | Bắc Sơn, TT Núi Sập |
| 10 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn II, TT Núi Sập |
| 11 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn I, TT Núi Sập |
| 12 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Thị Trấn Núi Sập | Đông Sơn I, TT Núi Sập |
| 13 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo TT Phú Hòa | Phú Hữu |
| 14 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Phú Hòa | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 15 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Phú Hòa | Hòa Đông, Phú Hòa |
| 16 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Phú Hòa | Hòa Tây B, Phú Hòa |
| 17 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Phú Hòa | Kinh Đào, Phú Hòa |
| 18 | 1600373710 | Trường Tiểu Học E Phú Hòa | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 19 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Tây Phú | Phú Bình, Tây Phú |
| 20 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Tây Phú | Phú Hòa, Tây Phú |
| 21 | 1600373710 | Trường Tiểu học C Tây Phú | Phú An, Tây Phú |
| 22 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Thoại Giang | Tây Bình, Thoại Giang |
| 23 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Thoại Giang | Bình Thành, Thoại Giang |
| 24 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Thoại Giang | Trung Bình, Thoại Giang |
| 25 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Thoại Giang | Nam Huề, Thoại Giang |
| 26 | 1600373710 | Trường Tiểu Học E Thoại Giang | Bình Thành, Thoại Giang |
| 27 | 1600373710 | Trường Mẫu Giáo Vĩnh Chánh | Đông An, Vĩnh Chánh |
| 28 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Chánh | Đông An, Vĩnh Chánh |
| 29 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Chánh | Tây Bình B, Vĩnh Chánh |
| 30 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Chánh | Vĩnh Chánh |
| 31 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Khánh | Vĩnh lợi, Vĩnh Khánh |
| 32 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Khánh | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Khánh |
| 33 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Khánh | Vĩnh Thắng, Vĩnh khánh |
| 34 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Phú | Trung Phú II, Vĩnh Phú |
| 35 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Phú | Trung Phú III, Vĩnh Phú |
| 36 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Trạch | Tây Bình I, Vĩnh Trạch |
| 37 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Trạch | Tây Bình, Vĩnh Trạch |
| 38 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Trạch | Vĩnh Đông, Vĩnh Trạch |
| 39 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vọng Đông | Vọng Đông |
| 40 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vọng Đông | Sơn Hòa, Vọng Đông |
| 41 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vọng Đông | Vọng Đông |
| 42 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Vọng Đông | Sơn Hiệp, Vọng Đông |
| 43 | 1600373710 | Trường Tiểu Học A Vọng Thê | Tân Hiệp A, Vọng Thê |
| 44 | 1600373710 | Trường Tiểu Học B Vọng Thê | Tân Đông, Vọng Thê |
| 45 | 1600373710 | Trường Tiểu Học C Vọng Thê | Vọng Thê |
| 46 | 1600373710 | Trường Tiểu Học D Vọng Thê | Trung Sơn, Vọng Thê |
| 47 | 1600373710 | Trường PTTH Bán Công Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 48 | 1600373710 | Trường THCS Định Mỹ | Mỹ Thành, Định Mỹ |
| 49 | 1600373710 | Trường Trung Học Nguyễn Khuyến | Phú Hữu, Phú Hòa |
| 50 | 1600373710 | Trường THCS Tây Phú | Tây Phú |
| 51 | 1600373710 | Trường THCS Vĩnh Khánh | Vĩnh Lợi, Vĩnh Khánh |
| 52 | 1600373710 | Trường THCS Vĩnh Trạch | Tây Bình, Vĩnh Trạch |
| 53 | 1600373710 | Trường THCS Vọng Đông | Vọng Đông |
| 54 | 1600373710 | Trường Trung học Cơ sở Nguyễn Công Trứ | ấp Tân Đông |