Phòng Giáo dục TXCĐ có địa chỉ tại 02 Nguyễn Đình Chiểu, Châu phú "A" - Thành phố Châu Đốc - An Giang. Mã số thuế 1600374464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600374464 |
Ngày cấp | 24-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục TXCĐ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc | Điện thoại / Fax | 866570 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 02 Nguyễn Đình Chiểu, Châu phú "A" - Thành phố Châu Đốc - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 866570 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02 Nguyễn Đình Chiểu, Châu phú "A" - - Thành phố Châu Đốc - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 315 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh An Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-491 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Nhiễn |
Địa chỉ | Quang Trung, Châu Phú "B" | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Văn Đức |
Địa chỉ | 17 Núi sam, Châu Phú "B" | ||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600374464, 866570, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Nguyễn Thị Nhiễn, Lê Văn Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600374464 | Nhà trẻ 1-6 | Phường "B" |
| 2 | 1600374464 | NHà trẻ Hướng Dương | Phường "B" |
| 3 | 1600374464 | Mẫu Giáo Hoa Hồng | Phường "B" |
| 4 | 1600374464 | Nguyễn Huệ | Phường "A" |
| 5 | 1600374464 | Tiểu Học Lê Văn Tám | Phường "A" |
| 6 | 1600374464 | Tiểu Học Hoàng Hoa Thám | Phường "A" |
| 7 | 1600374464 | BT Hùng Vương | Phường "A" |
| 8 | 1600374464 | TH Kim Đồng | Phường "A" |
| 9 | 1600374464 | TH Vĩnh Nguơn | Vĩnh nguơn |
| 10 | 1600374464 | TH Trưng Vương | Phường "B" |
| 11 | 1600374464 | TH Lê Lợi | Phường "B" |
| 12 | 1600374464 | TH lý Tự Trọng | Phường "B" |
| 13 | 1600374464 | TH "A" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 14 | 1600374464 | TH "B" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 15 | 1600374464 | TH "C" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 16 | 1600374464 | TH "D" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 17 | 1600374464 | TH "E" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 18 | 1600374464 | TH "A" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 19 | 1600374464 | TH "B" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 20 | 1600374464 | TH "C" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 21 | 1600374464 | TH "D" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600374464 | Nhà trẻ 1-6 | Phường "B" |
| 2 | 1600374464 | NHà trẻ Hướng Dương | Phường "B" |
| 3 | 1600374464 | Mẫu Giáo Hoa Hồng | Phường "B" |
| 4 | 1600374464 | Nguyễn Huệ | Phường "A" |
| 5 | 1600374464 | Tiểu Học Lê Văn Tám | Phường "A" |
| 6 | 1600374464 | Tiểu Học Hoàng Hoa Thám | Phường "A" |
| 7 | 1600374464 | BT Hùng Vương | Phường "A" |
| 8 | 1600374464 | TH Kim Đồng | Phường "A" |
| 9 | 1600374464 | TH Vĩnh Nguơn | Vĩnh nguơn |
| 10 | 1600374464 | TH Trưng Vương | Phường "B" |
| 11 | 1600374464 | TH Lê Lợi | Phường "B" |
| 12 | 1600374464 | TH lý Tự Trọng | Phường "B" |
| 13 | 1600374464 | TH "A" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 14 | 1600374464 | TH "B" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 15 | 1600374464 | TH "C" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 16 | 1600374464 | TH "D" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 17 | 1600374464 | TH "E" Vĩnh Mỹ | Vĩnh Mỹ |
| 18 | 1600374464 | TH "A" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 19 | 1600374464 | TH "B" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 20 | 1600374464 | TH "C" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |
| 21 | 1600374464 | TH "D" Vĩnh Tế | Vĩnh Tế |