Trường PTTH Thủ Khoa Nghĩa có địa chỉ tại 01 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Châu Đốc - An Giang. Mã số thuế 1600374471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1600374471 |
Ngày cấp | 24-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trường PTTH Thủ Khoa Nghĩa |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc | Điện thoại / Fax | 866932 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 01 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Châu Đốc - An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 866496 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 Nguyễn Đình Chiểu - - Thành phố Châu Đốc - An Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 0120 / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 99 | Tổng số lao động | 99 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-494 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Thái Văn Tình |
Địa chỉ | 10 Quang Trung | ||||
Kế toán trưởng | Cao Văn Hoàn |
Địa chỉ | khu tập thể An Biên | ||||
Ngành nghề chính | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1600374471, 866932, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Thái Văn Tình, Cao Văn Hoàn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
2 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
3 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600374471 | Trường THCN Nguyễn TRãi | null |
2 | 1600374471 | THCS Gia Mô | null |
3 | 1600374471 | THCS Vĩnh Mỹ | null |
4 | 1600374471 | BT Võ Thị Sáu | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600374471 | Trường THCN Nguyễn TRãi | null |
2 | 1600374471 | THCS Gia Mô | null |
3 | 1600374471 | THCS Vĩnh Mỹ | null |
4 | 1600374471 | BT Võ Thị Sáu | null |