Phòng Giáo dục Châu Phú có địa chỉ tại ấp Vĩnh Quới, Thị Trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang. Mã số thuế 1600374986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Phú
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600374986 |
Ngày cấp | 25-11-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục Châu Phú |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Phú | Điện thoại / Fax | 076888327 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | ấp Vĩnh Quới, Thị Trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Vĩnh Quới, Thị Trấn Cái Dầu - - Huyện Châu Phú - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 127 / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Giữ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Ngọc Phú |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600374986, 076888327, An Giang, Huyện Châu Phú, Thị Trấn Cái Dầu, Nguyễn Văn Giữ, Nguyễn Ngọc Phú
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600374986 | Nhà Trẻ Châu Phú | Thị Trấn Cái Dầu |
| 2 | 1600374986 | Mẫu Giáo Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 3 | 1600374986 | Mẫu Giáo Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 4 | 1600374986 | Mẫu Giáo Thị Trấn Cái Dầu | Thị Trấn Cái Dầu |
| 5 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 6 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 7 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Long | Xã Bình Long |
| 8 | 1600374986 | Mẫu Giáo Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 9 | 1600374986 | Trung Học A Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 10 | 1600374986 | Trung Học B Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 11 | 1600374986 | Trung Học C Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 12 | 1600374986 | Trung Học A Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 13 | 1600374986 | Trung Học B Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 14 | 1600374986 | Trung Học C Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 15 | 1600374986 | Trung Học D Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 16 | 1600374986 | Trung Học ô Long Vĩ | Xã ô Long Vĩ |
| 17 | 1600374986 | Trung Học A Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 18 | 1600374986 | Trung Học B Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 19 | 1600374986 | Trung Học A Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 20 | 1600374986 | Trung Học B Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 21 | 1600374986 | Trung Học C Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 22 | 1600374986 | Trung Học A Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 23 | 1600374986 | Trung Học B Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 24 | 1600374986 | Trung Học A Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 25 | 1600374986 | Trung Học B Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 26 | 1600374986 | Trung Học C Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 27 | 1600374986 | Trung Học D Vĩnh Thạnh Trungv | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 28 | 1600374986 | Trung Học A TT Cái Dầu | TT Cái Dầu |
| 29 | 1600374986 | Trung Học B TT Cái Dầu | TT Cái Dầu |
| 30 | 1600374986 | Trung Học A Bình Long | Xã Bình Long |
| 31 | 1600374986 | Trung Học B Bình Long | Xã Bình Long |
| 32 | 1600374986 | Trung Học C Bình Long | Xã Bình Long |
| 33 | 1600374986 | Trung Học A Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 34 | 1600374986 | Trung Học B Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 35 | 1600374986 | Trung Học C Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 36 | 1600374986 | Trung Học D Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 37 | 1600374986 | Trung Học E Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 38 | 1600374986 | Trung Học A Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 39 | 1600374986 | Trung Học B Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 40 | 1600374986 | Trung Học A Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 41 | 1600374986 | Trung Học B Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 42 | 1600374986 | Trung Học C Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 43 | 1600374986 | Trung Học A Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 44 | 1600374986 | Trung Học B Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 45 | 1600374986 | Trung Học C Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 46 | 1600374986 | Trung Học D Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 47 | 1600374986 | THCS Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 48 | 1600374986 | THCS Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 49 | 1600374986 | THCS Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 50 | 1600374986 | THCS Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 51 | 1600374986 | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 52 | 1600374986 | THCS TT Cái Dầu | Xã TT Cái Dầu |
| 53 | 1600374986 | THCS Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 54 | 1600374986 | THCS Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 55 | 1600374986 | THCS Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 56 | 1600374986 | PTTH Châu Phú | Xã Mỹ Đức |
| 57 | 1600374986 | PTTH Trần Văn Thành | Xã Bình Long |
| 58 | 1600374986 | Trường Phổ Thông Bình Long | ấp Bình Chánh |
| 59 | 1600374986 | PTTH BC Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600374986 | Nhà Trẻ Châu Phú | Thị Trấn Cái Dầu |
| 2 | 1600374986 | Mẫu Giáo Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 3 | 1600374986 | Mẫu Giáo Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 4 | 1600374986 | Mẫu Giáo Thị Trấn Cái Dầu | Thị Trấn Cái Dầu |
| 5 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 6 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 7 | 1600374986 | Mẫu Giáo Bình Long | Xã Bình Long |
| 8 | 1600374986 | Mẫu Giáo Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 9 | 1600374986 | Trung Học A Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 10 | 1600374986 | Trung Học B Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 11 | 1600374986 | Trung Học C Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |
| 12 | 1600374986 | Trung Học A Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 13 | 1600374986 | Trung Học B Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 14 | 1600374986 | Trung Học C Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 15 | 1600374986 | Trung Học D Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 16 | 1600374986 | Trung Học ô Long Vĩ | Xã ô Long Vĩ |
| 17 | 1600374986 | Trung Học A Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 18 | 1600374986 | Trung Học B Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 19 | 1600374986 | Trung Học A Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 20 | 1600374986 | Trung Học B Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 21 | 1600374986 | Trung Học C Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 22 | 1600374986 | Trung Học A Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 23 | 1600374986 | Trung Học B Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 24 | 1600374986 | Trung Học A Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 25 | 1600374986 | Trung Học B Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 26 | 1600374986 | Trung Học C Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 27 | 1600374986 | Trung Học D Vĩnh Thạnh Trungv | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 28 | 1600374986 | Trung Học A TT Cái Dầu | TT Cái Dầu |
| 29 | 1600374986 | Trung Học B TT Cái Dầu | TT Cái Dầu |
| 30 | 1600374986 | Trung Học A Bình Long | Xã Bình Long |
| 31 | 1600374986 | Trung Học B Bình Long | Xã Bình Long |
| 32 | 1600374986 | Trung Học C Bình Long | Xã Bình Long |
| 33 | 1600374986 | Trung Học A Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 34 | 1600374986 | Trung Học B Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 35 | 1600374986 | Trung Học C Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 36 | 1600374986 | Trung Học D Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 37 | 1600374986 | Trung Học E Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 38 | 1600374986 | Trung Học A Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 39 | 1600374986 | Trung Học B Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 40 | 1600374986 | Trung Học A Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 41 | 1600374986 | Trung Học B Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 42 | 1600374986 | Trung Học C Bình Phú | Xã Bình Phú |
| 43 | 1600374986 | Trung Học A Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 44 | 1600374986 | Trung Học B Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 45 | 1600374986 | Trung Học C Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 46 | 1600374986 | Trung Học D Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 47 | 1600374986 | THCS Khánh Hòa | Xã Khánh Hòa |
| 48 | 1600374986 | THCS Mỹ Phú | Xã Mỹ Phú |
| 49 | 1600374986 | THCS Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây |
| 50 | 1600374986 | THCS Đào Hữu Cảnh | Xã Đào Hữu Cảnh |
| 51 | 1600374986 | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Xã Vĩnh Thạnh Trung |
| 52 | 1600374986 | THCS TT Cái Dầu | Xã TT Cái Dầu |
| 53 | 1600374986 | THCS Bình Chánh | Xã Bình Chánh |
| 54 | 1600374986 | THCS Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ |
| 55 | 1600374986 | THCS Bình Thủy | Xã Bình Thủy |
| 56 | 1600374986 | PTTH Châu Phú | Xã Mỹ Đức |
| 57 | 1600374986 | PTTH Trần Văn Thành | Xã Bình Long |
| 58 | 1600374986 | Trường Phổ Thông Bình Long | ấp Bình Chánh |
| 59 | 1600374986 | PTTH BC Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức |