Trường Phổ Thông Trung Học Mỹ Long có địa chỉ tại 2 Nguyễn Thị Minh Khai - Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600376461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1600376461 |
Ngày cấp | 30-11-1998 | Ngày đóng MST | 01-10-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trường Phổ Thông Trung Học Mỹ Long |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Tp. Long Xuyên | Điện thoại / Fax | 076846706 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 2 Nguyễn Thị Minh Khai - Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 2 Nguyễn Thị Minh Khai - Mỹ Long - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 0150 / | C.Q ra quyết định | UBND TXLX | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-11-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 4-822-490-494 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Phan Thị Năm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lưu Kim ánh |
Địa chỉ | 24 Lê Văn Nhung Mỹ Bình | ||||
Ngành nghề chính | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1600376461, 076846706, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phan Thị Năm, Lưu Kim ánh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600376461 | Khuyến Học | Nguyễn Trãi -ML |
2 | 1600376461 | Mỹ Long | Nguyễn Trãi |
3 | 1600376461 | Mỹ Phước | Đông %Thịnh B - Mỹ Phước |
4 | 1600376461 | Mỹ Thới | Trần Hưng đạo -TXLX |
5 | 1600376461 | Mỹ Thạnh | Trần Hưng đạo -TXLX |
6 | 1600376461 | Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ -TXLX |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600376461 | Khuyến Học | Nguyễn Trãi -ML |
2 | 1600376461 | Mỹ Long | Nguyễn Trãi |
3 | 1600376461 | Mỹ Phước | Đông %Thịnh B - Mỹ Phước |
4 | 1600376461 | Mỹ Thới | Trần Hưng đạo -TXLX |
5 | 1600376461 | Mỹ Thạnh | Trần Hưng đạo -TXLX |
6 | 1600376461 | Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ -TXLX |