Phòng Giáo dục huyện Châu Thành có địa chỉ tại ấp Hòa Long 1, TT An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang. Mã số thuế 1600380651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục tiểu học
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1600380651 |
Ngày cấp | 23-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục huyện Châu Thành |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 076836225 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Hòa Long 1, TT An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076836225 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Hòa Long 1, TT An Châu - - Huyện Châu Thành - An Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 0501 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh An Giang | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-491 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần Văn Trạng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đào Quan Sơn |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Giáo dục tiểu học | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1600380651, 076836225, An Giang, Huyện Châu Thành, Trần Văn Trạng, Đào Quan Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
2 | Giáo dục tiểu học | 85200 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600380651 | Trường Mầm Non Châu thành | TT An Châu |
2 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A An Châu | TT An Châu |
3 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B An Châu | TT An Châu |
4 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C An Châu | TT An Châu |
5 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A An Hòa | TT An Châu |
6 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B An Hòa | TT An Châu |
7 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C An Hòa | TT An Châu |
8 | 1600380651 | Trường Mẫu Giáo Bình Hòa | Bình Hòa |
9 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Bình Hòa | Bình Hòa |
10 | 1600380651 | Trường Tiểu học "B" Bình Hòa | ấp Bình Phú, xã Bình Hòa |
11 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Bình Hòa | Bình Hòa |
12 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Bình Thạnh | Bình Thạnh |
13 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Bình Thạnh | Bình Thạnh |
14 | 1600380651 | Trường Mẫu Giáo Cần Đăng | Cần Đăng |
15 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Cần Đăng | Cần Đăng |
16 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Cần Đăng | Cần Đăng |
17 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Cần Đăng | Cần Đăng |
18 | 1600380651 | Trường Tiểu Học D Cần Đăng | Cần Đăng |
19 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Hòa Bình Thạnh | Hòa Bình Thạnh |
20 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Hòa Bình Thạnh | Hòa Bình Thạnh |
21 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh An | Vĩnh An |
22 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh An | Vĩnh An |
23 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Tân Phú | Tổ 5, Tân Thành, Tân Phú |
24 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Bình | Vĩnh Bình |
25 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Bình | Vĩnh Bình |
26 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
27 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
28 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
29 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
30 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
31 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
32 | 1600380651 | Trường Tiểu Học Vĩnh Lợi | Vĩnh Lợi |
33 | 1600380651 | Trường Tiểu học "A" Vĩnh Thành | ấp Tân Thành, xã Vĩnh Thành |
34 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Thành | Vĩnh Thành |
35 | 1600380651 | Trường Tiểu học "C" Vĩnh Thành | ấp Đông Bình I, Vĩnh Thành |
36 | 1600380651 | Trường Tiểu Học D Vĩnh Thành | Vĩnh Thành |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1600380651 | Trường Mầm Non Châu thành | TT An Châu |
2 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A An Châu | TT An Châu |
3 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B An Châu | TT An Châu |
4 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C An Châu | TT An Châu |
5 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A An Hòa | TT An Châu |
6 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B An Hòa | TT An Châu |
7 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C An Hòa | TT An Châu |
8 | 1600380651 | Trường Mẫu Giáo Bình Hòa | Bình Hòa |
9 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Bình Hòa | Bình Hòa |
10 | 1600380651 | Trường Tiểu học "B" Bình Hòa | ấp Bình Phú, xã Bình Hòa |
11 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Bình Hòa | Bình Hòa |
12 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Bình Thạnh | Bình Thạnh |
13 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Bình Thạnh | Bình Thạnh |
14 | 1600380651 | Trường Mẫu Giáo Cần Đăng | Cần Đăng |
15 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Cần Đăng | Cần Đăng |
16 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Cần Đăng | Cần Đăng |
17 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Cần Đăng | Cần Đăng |
18 | 1600380651 | Trường Tiểu Học D Cần Đăng | Cần Đăng |
19 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Hòa Bình Thạnh | Hòa Bình Thạnh |
20 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Hòa Bình Thạnh | Hòa Bình Thạnh |
21 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh An | Vĩnh An |
22 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh An | Vĩnh An |
23 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Tân Phú | Tổ 5, Tân Thành, Tân Phú |
24 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Bình | Vĩnh Bình |
25 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Bình | Vĩnh Bình |
26 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
27 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
28 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Hanh | Vĩnh Hanh |
29 | 1600380651 | Trường Tiểu Học A Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
30 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
31 | 1600380651 | Trường Tiểu Học C Vĩnh Nhuận | Vĩnh Nhuận |
32 | 1600380651 | Trường Tiểu Học Vĩnh Lợi | Vĩnh Lợi |
33 | 1600380651 | Trường Tiểu học "A" Vĩnh Thành | ấp Tân Thành, xã Vĩnh Thành |
34 | 1600380651 | Trường Tiểu Học B Vĩnh Thành | Vĩnh Thành |
35 | 1600380651 | Trường Tiểu học "C" Vĩnh Thành | ấp Đông Bình I, Vĩnh Thành |
36 | 1600380651 | Trường Tiểu Học D Vĩnh Thành | Vĩnh Thành |