Cục Thuế Tỉnh An Giang có địa chỉ tại Số 10 Bùi Văn Danh, Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600388883 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600388883 |
Ngày cấp | 08-09-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | 076847203 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 10 Bùi Văn Danh, Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076847203 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 10 Bùi Văn Danh, P.Mỹ Xuyên - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-02-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đoàn Hữu Phước |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Mai Thành Tâm |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600388883, 076847203, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Xuyên, Đoàn Hữu Phước, Mai Thành Tâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600388883 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600388883 | Chi Cục thuế Thị Xã Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng |
| 2 | 1600388883 | Chi cục Thuế thành phố Châu Đốc | Phường B |
| 3 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Tân Châu | TT Tân Châu |
| 4 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Phú Tân | TT Phú Mỹ |
| 5 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện An Phú | TT An Phú |
| 6 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Chợ Mới | TT Chợ Mới |
| 7 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Châu Phú | TT Cái Dầu |
| 8 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | TT An Châu |
| 9 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 10 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Tịnh Biên | TT Nhà Bàng |
| 11 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Tri Tôn | TT Tri Tôn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600388883 | Chi Cục thuế Thị Xã Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng |
| 2 | 1600388883 | Chi cục Thuế thành phố Châu Đốc | Phường B |
| 3 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Tân Châu | TT Tân Châu |
| 4 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Phú Tân | TT Phú Mỹ |
| 5 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện An Phú | TT An Phú |
| 6 | 1600388883 | Chi cục Thuế huyện Chợ Mới | TT Chợ Mới |
| 7 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Châu Phú | TT Cái Dầu |
| 8 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | TT An Châu |
| 9 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 10 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Tịnh Biên | TT Nhà Bàng |
| 11 | 1600388883 | Chi Cục Thuế Huyện Tri Tôn | TT Tri Tôn |