Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phú

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phú có địa chỉ tại Số 25 Đống Đa, Khóm 5 - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang. Mã số thuế 1600428215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600428215

Ngày cấp 18-06-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Tp. Châu Đốc Điện thoại / Fax 0763866484 / 0763868666
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Đống Đa, Khóm 5 - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763866484 / 0763868666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 Đống Đa, Khóm 5 - Phường Châu Phú A - Thành phố Châu Đốc - An Giang
QĐTL/Ngày cấp 00372. GP / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1600428215 / 21-05-1999 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-1999
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25 Đống Đa, Khóm 5-Phường Châu Phú A-Thành phố Châu Đốc-An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tuyết Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1600428215, 0763866484, An Giang, Thành Phố Châu Đốc, Phường Châu Phú A, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Hồng Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730