Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tấn Tài

Doanh Nghiệp TN Tấn Tài có địa chỉ tại Khóm Long Thạnh 1 - Phương Long Sơn - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1600476850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600476850

Ngày cấp 21-01-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tấn Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 076.3537226 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm Long Thạnh 1 - Phương Long Sơn - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 537134 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 305 ấp Long Thạnh Xã Long Sơn - - Huyện Phú Tân - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1600476850 / 21-01-2000 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đực

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Long Thạnh 1-Phương Long Sơn-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Trấn Văn Đực

Địa chỉ 305 ấp Long Thạnh Xã Long Sơn
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Hoa

Địa chỉ Long Thị B - TT Tân châu
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1600476850, 076.3537226, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Trần Văn Đực, Trấn Văn Đực, Nguyễn Thị Hồng Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620