Kho bạc Nhà nước An Giang có địa chỉ tại 02 Nguyễn Đăng Sơn, Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1600699712 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1600699712 |
Ngày cấp | 18-06-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho bạc Nhà nước An Giang |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh An Giang | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 02 Nguyễn Đăng Sơn, Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 076-859005 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02 Nguyễn Đăng Sơn, Mỹ Bình - - Thành phố Long Xuyên - An Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 185 / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 220 | Tổng số lao động | 220 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-560-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lâm Hồng Cường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1600699712, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Lâm Hồng Cường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 2 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Đốc | Phường A |
| 3 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước An Phú | TT An Phú |
| 4 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tân Châu | TT Tân Châu |
| 5 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Phú Tân | ấp Trung 3, |
| 6 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Phú | TT Cái Dầu |
| 7 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tịnh BIên | TT Nhà Bàng |
| 8 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tri Tôn | TT Tri Tôn |
| 9 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Chợ Mới | TT Chợ Mới |
| 10 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Thành | TT An Châu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Thoại Sơn | TT Núi Sập |
| 2 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Đốc | Phường A |
| 3 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước An Phú | TT An Phú |
| 4 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tân Châu | TT Tân Châu |
| 5 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Phú Tân | ấp Trung 3, |
| 6 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Phú | TT Cái Dầu |
| 7 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tịnh BIên | TT Nhà Bàng |
| 8 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Tri Tôn | TT Tri Tôn |
| 9 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Chợ Mới | TT Chợ Mới |
| 10 | 1600699712 | Kho bạc Nhà nước Châu Thành | TT An Châu |