Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm

Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm có địa chỉ tại Số nhà 162, đường Nguyễn Huệ, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai. Mã số thuế 1600891913 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1600891913

Ngày cấp 07-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 0763727666 / 0763957603
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 162, đường Nguyễn Huệ, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763727666 / 0763957603
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1600891913 / 07-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 07-05-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1076, Quốc lộ 91, ấp An Hòa-Xã An Hòa-Huyện Châu Thành-An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1600891913, 0763727666, Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Phường Phố Mới, Phạm Hoàng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
13 Xay xát 10611
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
80 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
81 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
82 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
93 Vận tải hành khách hàng không 51100
94 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1600891913 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hưng Lâm-Nhà Máy Chế Biến Gạo Xuấ Quốc lộ 91, ấp An Hòa
2 1600891913 Văn Phòng Đại Diện Công ty cổ phần Hưng Lâm Số 459 Phan Văn Trị, Phường 7
3 1600891913 Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Hưng Lâm Số 606/31 Trần Hưng Đạo
4 1600891913 Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm Tại Lấp Vò Quốc lộ 80
5 1600891913 Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm 56B18, khu dân cư 91B
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1600891913 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hưng Lâm-Nhà Máy Chế Biến Gạo Xuấ Quốc lộ 91, ấp An Hòa
2 1600891913 Văn Phòng Đại Diện Công ty cổ phần Hưng Lâm Số 459 Phan Văn Trị, Phường 7
3 1600891913 Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Hưng Lâm Số 606/31 Trần Hưng Đạo
4 1600891913 Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm Tại Lấp Vò Quốc lộ 80
5 1600891913 Chi Nhánh Công Ty CP Hưng Lâm 56B18, khu dân cư 91B
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1600891913 VPĐD Cty Cổ phần Hưng Lõm 606/31 Trần Hưng Đạo, P. Bỡnh Khỏnh