Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tam Long

TLCO.,LTD

Công Ty TNHH Tam Long - TLCO.,LTD có địa chỉ tại Số 502/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601040337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601040337

Ngày cấp 19-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tam Long

Tên giao dịch

TLCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0762210915 / 0763854051
Địa chỉ trụ sở

Số 502/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0762210915 / 0763854051
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 502/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601040337 / 20-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 502/26 Quản Cơ Thành, Khóm Bình Thới 2-Phường Bình Khánh-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Lê Đức Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601040337, 0762210915, TLCO.,LTD, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Bình Khánh, Lê Đức Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663