Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Long

/.

Công Ty TNHH Hồng Long - /. có địa chỉ tại Số 150 tỉnh lộ 942 - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang. Mã số thuế 1601316070 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601316070

Ngày cấp 24-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Long

Tên giao dịch

/.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới Điện thoại / Fax 0763611666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 150 tỉnh lộ 942 - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763611666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 150 tỉnh lộ 942 - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601316070 / 25-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văng Thành Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 06 Long Hòa-Thị trấn Chợ Mới-Huyện Chợ Mới-An Giang

Tên giám đốc

Văng Thành Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601316070, 0763611666, /., An Giang, Huyện Chợ Mới, Thị Trấn Chợ Mới, Văng Thành Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đúc sắt thép 24310
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210