Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tân

DAT TAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tân - DAT TAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 339/39T, Hẻm Triệu Quang Phục - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601327650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601327650

Ngày cấp 12-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đạt Tân

Tên giao dịch

DAT TAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0763935835 / 0763935835
Địa chỉ trụ sở

Số 339/39T, Hẻm Triệu Quang Phục - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 339/39T Hẻm Triệu Quang Phục - Phường Mỹ Phước - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601327650 / 13-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê An Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 339/39T, hẻm Triệu Quang Phục-Phường Mỹ Phước-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Lê An Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601327650, 0763935835, DAT TAN CO.,LTD, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Phước, Lê An Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Cho thuê xe có động cơ 7710