Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tmdv Thanh Thiên

Doanh Nghiệp TN Tmdv Thanh Thiên có địa chỉ tại Số 44/1A Trần Hưng Đạo, khóm Đông Thạnh - Phường Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601363881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601363881

Ngày cấp 22-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tmdv Thanh Thiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0763831298 / 0763832803
Địa chỉ trụ sở

Số 44/1A Trần Hưng Đạo, khóm Đông Thạnh - Phường Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763831298 / 0763832803
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44/1A Trần Hưng Đạo, khóm Đông Thạnh - Phường Mỹ Thạnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601363881 / 26-11-1997 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Kim Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21A Nguyễn Thái Học-Phường Mỹ Bình-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Dương Thị Kim Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601363881, 0763831298, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Mỹ Thạnh, Dương Thị Kim Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610