Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Một TViên Cơ Khí- Xây Dựng Đại Nam

Cty TNHH Một TViên Cơ Khí- Xây Dựng Đại Nam có địa chỉ tại 809/9 Tổ 15 Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601363909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601363909

Ngày cấp 22-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Cty TNHH Một TViên Cơ Khí- Xây Dựng Đại Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0918238023 /
Địa chỉ trụ sở

809/9 Tổ 15 Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 809/9 Tổ 15 Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601363909 / 22-06-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

lương Ngọc Hoàng nam

Địa chỉ chủ sở hữu

809/9 Khóm Đông Phú-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Lương Ngọc Hoàng Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601363909, 0918238023, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Đông Xuyên, lương Ngọc Hoàng nam, Lương Ngọc Hoàng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663