Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Cửu Long

MEKONG FOOD CORP

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Cửu Long - MEKONG FOOD CORP có địa chỉ tại Số 02 Trần Cao Vân - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 1601406736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601406736

Ngày cấp 27-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Cửu Long

Tên giao dịch

MEKONG FOOD CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838228499 / 0838228488
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Trần Cao Vân - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763940889 / 0763940778
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02 Trần Cao Vân - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601406736 / 27-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Ngô Sen

Địa chỉ chủ sở hữu

977/4/11 Trần Hưng Đạo-Phường 05-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Ngô Sen

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601406736, 0838228499, MEKONG FOOD CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Trương Ngô Sen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
21 Bốc xếp hàng hóa 5224