Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nông Sản Thực Phẩm Tri Tôn

TRI TON AGRICULTURAL AND FOODS CORPORATION

Công Ty CP Nông Sản Thực Phẩm Tri Tôn - TRI TON AGRICULTURAL AND FOODS CORPORATION có địa chỉ tại Số 74 Nguyễn Trãi, Khóm 6 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601437484 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601437484

Ngày cấp 23-12-2010 Ngày đóng MST 13-01-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Nông Sản Thực Phẩm Tri Tôn

Tên giao dịch

TRI TON AGRICULTURAL AND FOODS CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 076.3874291 /
Địa chỉ trụ sở

Số 74 Nguyễn Trãi, Khóm 6 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076.3874291 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 74 Nguyễn Trãi, Khóm 6 - Thị trấn Tri Tôn - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601437484 / 23-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Minh Nhựt

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Quý Chánh-Xã Nhị Quý-Huyện Cai Lậy-Tiền Giang

Tên giám đốc

Dương Minh Nhựt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601437484, 076.3874291, TRI TON AGRICULTURAL AND FOODS CORPORATION, An Giang, Huyện Tri Tôn, Thị Trấn Tri Tôn, Dương Minh Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610