Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thái Xương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thái Xương có địa chỉ tại Số 108B, tổ 10, ấp 4 - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1601441459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601441459

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST 13-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vĩnh Thái Xương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 076.6286244-6654119 /
Địa chỉ trụ sở

Số 108B, tổ 10, ấp 4 - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076.6286244-6654119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 108B, tổ 10, ấp 4 - - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601441459 / 31-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Cẩm Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Long Thạnh-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Lê Thị Cẩm Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601441459, 076.6286244-6654119, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Lê Thị Cẩm Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022