Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thuận Minh An Giang

THUAN MINH ANGIMEX

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thuận Minh An Giang - THUAN MINH ANGIMEX có địa chỉ tại ấp Trung Bình - Huyện Thoại Sơn - An Giang. Mã số thuế 1601450358 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601450358

Ngày cấp 21-01-2011 Ngày đóng MST 15-08-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thuận Minh An Giang

Tên giao dịch

THUAN MINH ANGIMEX

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Trung Bình - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Trung Bình - - Huyện Thoại Sơn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601450358 / 21-01-2011 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Thị Tươi

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5-Huyện Long Thành-Đồng Nai

Tên giám đốc

La Thị Tươi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601450358, THUAN MINH ANGIMEX, An Giang, Huyện Thoại Sơn, La Thị Tươi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210