Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Lâm Phước Thành

CôNG TY TNHH DV TM XNK LâM PHướC THàNH

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Lâm Phước Thành - CôNG TY TNHH DV TM XNK LâM PHướC THàNH có địa chỉ tại Số 341, tổ 7, ấp Mỹ Lương - Huyện Phú Tân - An Giang. Mã số thuế 1601457314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601457314

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Lâm Phước Thành

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DV TM XNK LâM PHướC THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Tân Điện thoại / Fax 0918789519 /
Địa chỉ trụ sở

Số 341, tổ 7, ấp Mỹ Lương - Huyện Phú Tân - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918789519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 341, tổ 7, ấp Mỹ Lương - - Huyện Phú Tân - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601457314 / 21-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Đáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 341, tổ 7, ấp Mỹ Lương-Huyện Phú Tân-An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Đáng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601457314, 0918789519, CôNG TY TNHH DV TM XNK LâM PHướC THàNH, An Giang, Huyện Phú Tân, Nguyễn Minh Đáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai thác gỗ 02210
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663