Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm-Dv-Xnk Lâm Hoàng Hương

Công Ty TNHH Tm-Dv-Xnk Lâm Hoàng Hương có địa chỉ tại Số 80 Trần Phú, Tổ 17, Khóm 4 - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601488305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601488305

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST 29-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm-Dv-Xnk Lâm Hoàng Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 076.3773389-0121.711 / 076.3874374
Địa chỉ trụ sở

Số 80 Trần Phú, Tổ 17, Khóm 4 - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076.3773389-0121.711 / 076.3874374
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80 Trần Phú, Tổ 17, Khóm 4 - - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601488305 / 28-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 55 Tổng số lao động 55
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 80 Trần Phú, Tổ 17, Khóm 4-Huyện Tri Tôn-An Giang

Tên giám đốc

Lâm Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601488305, 076.3773389-0121.711, An Giang, Huyện Tri Tôn, Lâm Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510