Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Thái Gia

TTG CO.,LTD

Công Ty TNHH Thái Thái Gia - TTG CO.,LTD có địa chỉ tại ấp Giồng Cát - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601488337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601488337

Ngày cấp 29-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Thái Gia

Tên giao dịch

TTG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Giồng Cát - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Giồng Cát - - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601488337 / 29-04-2011 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Mậu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45/9, Tổ 9-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Trương Mậu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601488337, TTG CO.,LTD, An Giang, Huyện Tri Tôn, Trương Mậu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Bốc xếp hàng hóa 5224