Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Văn Phú

TVP CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Văn Phú - TVP CO.,LTD có địa chỉ tại Số 546, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601488376 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601488376

Ngày cấp 28-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trịnh Văn Phú

Tên giao dịch

TVP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0763787444 / 0763787777
Địa chỉ trụ sở

Số 546, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763787444 / 0763787777
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 546, ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601488376 / 28-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 546, ấp Giồng Cát-Xã Lương An Trà-Huyện Tri Tôn-An Giang

Tên giám đốc

Trịnh Văn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 1601488376, 0763787444, TVP CO.,LTD, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Lương An Trà, Trịnh Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022