Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đt Sx Tm Dv Xnk Đại Nông Gia

Công Ty TNHH Đt Sx Tm Dv Xnk Đại Nông Gia có địa chỉ tại Số 36. ấp Vĩnh Lộc - Huyện Châu Thành - An Giang. Mã số thuế 1601527177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601527177

Ngày cấp 16-08-2011 Ngày đóng MST 09-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đt Sx Tm Dv Xnk Đại Nông Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0919.983530 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36. ấp Vĩnh Lộc - Huyện Châu Thành - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919.983530 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36. ấp Vĩnh Lộc - - Huyện Châu Thành - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601527177 / 03-10-2011 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Thuận-Huyện Thoại Sơn-An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Phương Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601527177, 0919.983530, An Giang, Huyện Châu Thành, Nguyễn Phương Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn thực phẩm 4632