Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Quốc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Quốc có địa chỉ tại Số 653/17B, Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601539623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601539623

Ngày cấp 01-09-2011 Ngày đóng MST 14-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Quốc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 653/17B, Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 653/17B, Khóm Đông Phú - Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601539623 / 01-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 706B Hà Hoàng Hổ-Phường Đông Xuyên-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Lê Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601539623, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phường Đông Xuyên, Lê Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240