Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương có địa chỉ tại ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang. Mã số thuế 1601562534 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh An Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601562534

Ngày cấp 30-09-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Cương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh An Giang Điện thoại / Fax 01224777767 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01224777767 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thạnh - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601562534 / 30-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Thạnh-Thị trấn Long Bình-Huyện An Phú-An Giang

Tên giám đốc

Lê Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601562534, 01224777767, An Giang, Huyện An Phú, Thị Trấn Long Bình, Lê Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sao chép bản ghi các loại 18200
22 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
63 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100