Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phan Bảo Châu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phan Bảo Châu có địa chỉ tại Khóm Long Thạnh D - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang. Mã số thuế 1601604664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601604664

Ngày cấp 24-11-2011 Ngày đóng MST 24-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phan Bảo Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Tân Châu Điện thoại / Fax 076.3825806 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm Long Thạnh D - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076.3825806 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm Long Thạnh D - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601604664 / 24-11-2011 Cơ quan cấp Province An Giang
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Phước Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm Long Thạnh D-Phường Long Thạnh-Thị xã Tân Châu-An Giang

Tên giám đốc

Phan Phước Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601604664, 076.3825806, An Giang, Thị Xã Tân Châu, Phường Long Thạnh, Phan Phước Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sao chép bản ghi các loại 18200
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
55 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100