Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Phạm Phú Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Phạm Phú Lộc có địa chỉ tại Số 23/14, Khóm Trung Hưng - Thành phố Long Xuyên - An Giang. Mã số thuế 1601604689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tp. Long Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601604689

Ngày cấp 24-11-2011 Ngày đóng MST 13-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Phạm Phú Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tp. Long Xuyên Điện thoại / Fax 0919362058 / 0763930735
Địa chỉ trụ sở

Số 23/14, Khóm Trung Hưng - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919362058 / 0763930735
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23/14, Khóm Trung Hưng - - Thành phố Long Xuyên - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601604689 / 24-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 198/9KV Bình Hưng-Quận Ô Môn-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1601604689, 0919362058, An Giang, Thành Phố Long Xuyên, Phạm Thanh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322