Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sản Phú Ngư

CTY TNHH THủY SảN PHú NGư

Công Ty TNHH Thủy Sản Phú Ngư - CTY TNHH THủY SảN PHú NGư có địa chỉ tại Số 450, Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Lộc - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang. Mã số thuế 1601660203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601660203

Ngày cấp 21-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sản Phú Ngư

Tên giao dịch

CTY TNHH THủY SảN PHú NGư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Phú Điện thoại / Fax 0763684984 / 0763684984
Địa chỉ trụ sở

Số 450, Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Lộc - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763684984 / 0763684984
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 450, Quốc lộ 91, ấp Vĩnh Lộc - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601660203 / 21-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Tây 1-Xã Phú Bình-Huyện Phú Tân-An Giang

Tên giám đốc

Võ Thành Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601660203, 0763684984, CTY TNHH THủY SảN PHú NGư, An Giang, Huyện Châu Phú, Thị Trấn Cái Dầu, Võ Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669