Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thanh Nguyễn

DNTN THANH NGUYễN

Doanh Nghiệp TN Thanh Nguyễn - DNTN THANH NGUYễN có địa chỉ tại Số 770, ấp Hà Bao 1 - Xã Đa Phước - Huyện An Phú - An Giang. Mã số thuế 1601741660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601741660

Ngày cấp 21-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thanh Nguyễn

Tên giao dịch

DNTN THANH NGUYễN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Phú Điện thoại / Fax 0766284106 / 0763835966
Địa chỉ trụ sở

Số 770, ấp Hà Bao 1 - Xã Đa Phước - Huyện An Phú - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0766284106 / 0763835966
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 770, ấp Hà Bao 1 - Xã Đa Phước - Huyện An Phú - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601741660 / 21-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 90 Trần Hưng Đạo-Phường Mỹ Quý-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mỹ Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Ngọc Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601741660, 0766284106, DNTN THANH NGUYễN, An Giang, Huyện An Phú, Xã Đa Phước, Nguyễn Thị Mỹ Thanh, Thái Ngọc Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
4 Bốc xếp hàng hóa 5224