Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Thiên Long Phát

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Thiên Long Phát có địa chỉ tại Số 23 đường tỉnh lộ 941, ấp Tân Bình - Xã Tà Đảnh - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601800281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601800281

Ngày cấp 27-07-2012 Ngày đóng MST 27-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Thiên Long Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 076.6502493-389245 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 đường tỉnh lộ 941, ấp Tân Bình - Xã Tà Đảnh - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 076.6502493-389245 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 đường tỉnh lộ 941, ấp Tân Bình - Xã Tà Đảnh - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601800281 / 27-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Bình-Xã Tà Đảnh-Huyện Tri Tôn-An Giang

Tên giám đốc

Mai Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601800281, 076.6502493-389245, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Tà Đảnh, Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210