Chi cục Thuế huyện Châu Thành - Chi cục Thuế huyện Châu Thành có địa chỉ tại Quốc lộ 91 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang. Mã số thuế 1601833985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1601833985 |
Ngày cấp | 10-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Thuế huyện Châu Thành |
Tên giao dịch | Chi cục Thuế huyện Châu Thành |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 0763-836230 / 0763-651213 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Quốc lộ 91 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1601833985, 0763-836230, Chi cục Thuế huyện Châu Thành, An Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn An Châu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1601833985 | UBND Thị trấn An Châu | QL 91, ấp Hòa Phú 4 |
| 2 | 1601833985 | ủy nhiệm thu TT-An Châu | QL 91, ấp Hòa Phú 4 |
| 3 | 1601833985 | UBND xã Hòa Bình Thạnh | ấp Hòa Thạnh |
| 4 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Lợi | ấp Hòa Lợi |
| 5 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Thành | ấp Trung Thành |
| 6 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Nhuận | ấp Vĩnh Thuận |
| 7 | 1601833985 | UBND xã Tân Phú | ấp Tân Lợi |
| 8 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh An | ấp Vĩnh Quới |
| 9 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Bình | ấp Vĩnh Lộc |
| 10 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Hanh | ấp Vình Thuận |
| 11 | 1601833985 | UBND xã Cần Đăng | ấp Cần Thạnh |
| 12 | 1601833985 | UBND xã An Hòa | ấp An Hòa |
| 13 | 1601833985 | UBND xã Bình Hòa | ấp Phú Hòa |
| 14 | 1601833985 | UBND xã Bình Thạnh | ấp Thạnh Hòa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1601833985 | UBND Thị trấn An Châu | QL 91, ấp Hòa Phú 4 |
| 2 | 1601833985 | ủy nhiệm thu TT-An Châu | QL 91, ấp Hòa Phú 4 |
| 3 | 1601833985 | UBND xã Hòa Bình Thạnh | ấp Hòa Thạnh |
| 4 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Lợi | ấp Hòa Lợi |
| 5 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Thành | ấp Trung Thành |
| 6 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Nhuận | ấp Vĩnh Thuận |
| 7 | 1601833985 | UBND xã Tân Phú | ấp Tân Lợi |
| 8 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh An | ấp Vĩnh Quới |
| 9 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Bình | ấp Vĩnh Lộc |
| 10 | 1601833985 | UBND xã Vĩnh Hanh | ấp Vình Thuận |
| 11 | 1601833985 | UBND xã Cần Đăng | ấp Cần Thạnh |
| 12 | 1601833985 | UBND xã An Hòa | ấp An Hòa |
| 13 | 1601833985 | UBND xã Bình Hòa | ấp Phú Hòa |
| 14 | 1601833985 | UBND xã Bình Thạnh | ấp Thạnh Hòa |