Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực An Trà

ANTRAFOOD CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực An Trà - ANTRAFOOD CO., LTD có địa chỉ tại ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang. Mã số thuế 1601834001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601834001

Ngày cấp 11-09-2012 Ngày đóng MST 29-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực An Trà

Tên giao dịch

ANTRAFOOD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tri Tôn Điện thoại / Fax 0763852737 / 0763955159
Địa chỉ trụ sở

ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0763852737 / 0763955159
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Giồng Cát - Xã Lương An Trà - Huyện Tri Tôn - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601834001 / 11-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Trúc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01 Hoàng Văn Thụ-Phường Mỹ Bình-Thành phố Long Xuyên -An Giang

Tên giám đốc

Phan Thị Trúc Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601834001, 0763852737, ANTRAFOOD CO., LTD, An Giang, Huyện Tri Tôn, Xã Lương An Trà, Phan Thị Trúc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669