Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dương Văn Viên

Doanh Nghiệp TN Dương Văn Viên có địa chỉ tại Số 420, Tổ 15, ấp Hưng Lợi - Xã Đào Hữu Cảnh - Huyện Châu Phú - An Giang. Mã số thuế 1601850765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601850765

Ngày cấp 21-12-2012 Ngày đóng MST 14-04-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dương Văn Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 420, Tổ 15, ấp Hưng Lợi - Xã Đào Hữu Cảnh - Huyện Châu Phú - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 420, Tổ 15, ấp Hưng Lợi - Xã Đào Hữu Cảnh - Huyện Châu Phú - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601850765 / 21-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 420, Tổ 15, ấp Hưng Lợi-Xã Đào Hữu Cảnh-Huyện Châu Phú-An Giang

Tên giám đốc

Dương Văn Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1601850765, An Giang, Huyện Châu Phú, Xã Đào Hữu Cảnh, Dương Văn Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 In ấn 18110
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610