Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại-Dịch Vụ Hậu Phúc

CôNG TY TNHH 1TV TM-DV HậU PHúC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại-Dịch Vụ Hậu Phúc - CôNG TY TNHH 1TV TM-DV HậU PHúC có địa chỉ tại Số 296, tổ 14, ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Hội Đông - Huyện An Phú - An Giang. Mã số thuế 1601865810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1601865810

Ngày cấp 12-03-2013 Ngày đóng MST 29-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại-Dịch Vụ Hậu Phúc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV TM-DV HậU PHúC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 296, tổ 14, ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Hội Đông - Huyện An Phú - An Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 296, tổ 14, ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Hội Đông - Huyện An Phú - An Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1601865810 / 12-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh An Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Phúc Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Thới-Xã Thới Sơn-Thành phố Mỹ Tho-Tiền Giang

Tên giám đốc

Đỗ Phúc Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1601865810, CôNG TY TNHH 1TV TM-DV HậU PHúC, An Giang, Huyện An Phú, Xã Vĩnh Hội Đông, Đỗ Phúc Hậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022